Bôi trơn nước CB 3146 Vòng bi bánh lái dưới Hệ thống lái thủy lực hàng hải

Bôi trơn nước CB 3146 Vòng bi bánh lái dưới Hệ thống lái thủy lực hàng hải

Thông tin chi tiết sản phẩm:

Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Zhongyuan
Chứng nhận: CCS, NK, BV, ABS, DNV-GL, LR, KR, IRS, RS, RINA, Makers Test Certificate, Etc.
Số mô hình: Tiêu chuẩn và tùy chỉnh

Thanh toán:

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Giá bán: As per quotation
chi tiết đóng gói: Pallet hoặc tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: Theo đề nghị
Điều khoản thanh toán: TT, L / C, v.v.
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Giá tốt nhất Tiếp xúc

Thông tin chi tiết

Vật chất: Đúc thép C-Mn, thép nhẹ, rèn thép C-Mn Tiêu chuẩn: CB * 3146
Loại hình: A không kín nước, B kín nước Đường kính cổ bánh lái áp dụng: ø 60-200mm (loại A), ø 60-320mm (loại B)
Điều tra: NDE (Kiểm tra bằng siêu âm và kiểm tra từ tính bởi những người vận hành đủ điều kiện), Kiểm tra kích Chứng chỉ phân loại: CCS, NK, BV, ABS, DNV-GL, LR, KR, IRS, RS, RINA
Điểm nổi bật:

Vòng bi bánh lái dưới CB 3146

,

Vòng bi bánh lái dưới CCS CB 3146

,

Bộ mang bánh lái dưới CB 3146 CCS

Mô tả sản phẩm

CB 3146Nước bôi trơn Lower Vòng bi bánh lái

 

Sự mô tả

Vòng bi bánh lái dưới được bôi trơn bằng nước CB3146 là một thiết bị được cố định vào thân tàu để hỗ trợ bánh lái. Vòng bi bánh lái dưới, được đặt tại điểm mà bánh lái xuyên qua tấm ngoài của thân tàu, thường chỉ chịu lực hướng tâm.

 

Đặc điểm kỹ thuật chính

  1. Vật chất;Đúc thép C-Mn, Đúc sắt, thép nhẹ, đồng, đồng
  2. Tiêu chuẩn: CB * 3146
  3. Kiểu: A không kín nước, B kín nước
  4. Đường kính cổ bánh lái áp dụng: ø 60-200mm (loại A), ø 60-320mm (loại B)
  5. Kiểm tra: NDE (Kiểm tra bằng siêu âm và kiểm tra từ tính bởi các nhà khai thác đủ điều kiện), Kiểm tra kích thước
  6. Chứng chỉ phân loại: CCS, NK, BV, ABS, DNV-GL, LR, KR, IRS, RS, RINA, v.v.

 

Các thông số kỹ thuật chính:

Loại A

Rudder Stock Dia. d1 d2 D H t1 t Sửa chữa bu lông
nx d0
Trọng lượng
(Kilôgam)
60 76 122 102 112 6 5 6 M6 số 8
70 86 132 112 127 6 5 6 M6 10.1
80 96 142 122 l42 6 5 6 M6 14.3
90 106 160 138 157 6 5 6 M6 17.4
100 120 180 156 170 6 5 6 M6 22.8
110 130 190 164 185 số 8 6 6 M8 28,5
120 140 200 174 200 số 8 6 6 M8 34,9
130 154 224 198 213 số 8 6 6 M8 41,7
140 164 234 204 228 số 8 6 6 M8 48.4
150 174 244 214 243 số 8 số 8 6 M10 55,8
160 184 254 224 258 10 số 8 6 M10 63.3
180 204 274 244 288 10 số 8 6 M10 78
200 228 308 268 316 10 số 8 6 M10 95.4
 

Bôi trơn nước CB 3146 Vòng bi bánh lái dưới Hệ thống lái thủy lực hàng hải 0

Bản vẽ Vòng bi bánh lái dưới Loại A

 

Loại B

Rudder Stock Dia. d1 d2 D H h t1 t2 Sửa chữa bu lông
nx d0
Trọng lượng
(Kilôgam)
60 76 122 IJ2 120 24 số 8 II 6 M8 8.8
70 86 132 112 135 24 số 8 11 6 M8 10,5
80 96 142 122 150 24 số 8 11 6 M8 14,8
90 106 160 138 165 24 số 8 11 6 M8 19,5
100 120 180 156 180 32 10 13 6 M8 24,9
110 130 190 164 195 32 10 13 6 M8 28,9
120 140 200 174 210 32 10 13 6 M8 35.4
130 154 224 198 225 32 10 l3 6 M8 42.1
140 164 234 204 240 32 12 16 6 M8 49.4
150 174 244 214 255 12 J2 16 6 M10 57.3
160 184 254 224 270 32 12 16 6 M10 65,8
180 204 274 244 300 36 12 16 6 M10 87,2
200 228 308 268 330 36 12 16 6 M10 112,6
220 248 328 292 360 36 14 20 6 M12 137,2
240 268 348 312 390 36 14 20 6 M12 165,5
260 288 368 332 420 40 14 20 6 M12 187,7
280 312 402 362 450 40 14 20 6 M12 233,7
300 332 422 378 480 40 14 20 6 M12 264
320 352 442 401 510 40 14 20 6 M12 300,5
 

Bôi trơn nước CB 3146 Vòng bi bánh lái dưới Hệ thống lái thủy lực hàng hải 1

Bản vẽ Vòng bi bánh lái dưới Loại B

 

 

Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này
Bôi trơn nước CB 3146 Vòng bi bánh lái dưới Hệ thống lái thủy lực hàng hải bạn có thể gửi cho tôi thêm chi tiết như loại, kích thước, số lượng, chất liệu, v.v.

Chờ hồi âm của bạn.